FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vitor Golas

27.12.1990(33) 193cm 93Kg
ST24
RW21
CF22
RF22
CAM22
CM23
CDM27
RM22
RB24
RWB24
CB28
SW28
GK60
Sức mạnh
71
Thể lực
35
Tăng tốc
29
Tốc độ
33
Nhảy
47
Khéo léo
51
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
17
Rê bóng
13
Giữ bóng
16
Kèm người
21
Tranh bóng
15
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
14
Chuyền dài
28
Lực sút
33
Đánh đầu
14
Sút xa
13
Vô-lê
14
Sút xoáy
15
Đá phạt
19
Penalty
14
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
15
Phản ứng
57
Quyết đoán
39
TM phát bóng
66
TM đổ người
60
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
61