FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mike Konnecke

23.8.1988(36) 174cm 71Kg
ST55
RW58
CF56
RF56
CAM55
CM49
CDM40
RM58
RB45
RWB47
CB35
SW34
GK17
Sức mạnh
43
Thể lực
77
Tăng tốc
83
Tốc độ
85
Nhảy
67
Khéo léo
73
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
15
Rê bóng
59
Giữ bóng
56
Kèm người
21
Tranh bóng
22
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
50
Chuyền dài
33
Lực sút
62
Đánh đầu
48
Sút xa
52
Vô-lê
55
Sút xoáy
58
Đá phạt
45
Penalty
52
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
49
Phản ứng
53
Quyết đoán
45
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15