FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST25
RW23
CF23
RF23
CAM23
CM23
CDM25
RM24
RB24
RWB24
CB26
SW25
GK64
Sức mạnh
68
Thể lực
34
Tăng tốc
45
Tốc độ
47
Nhảy
50
Khéo léo
36
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
13
Rê bóng
13
Giữ bóng
22
Kèm người
15
Tranh bóng
14
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
13
Chuyền dài
25
Lực sút
26
Đánh đầu
17
Sút xa
16
Vô-lê
13
Sút xoáy
13
Đá phạt
13
Penalty
28
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
14
Phản ứng
47
Quyết đoán
26
TM phát bóng
64
TM đổ người
64
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
68