FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Ifran

8.6.1987(37) 174cm 76Kg
ST62
RW63
CF63
RF63
CAM62
CM56
CDM43
RM62
RB43
RWB45
CB37
SW37
GK21
Sức mạnh
54
Thể lực
50
Tăng tốc
68
Tốc độ
62
Nhảy
66
Khéo léo
69
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
16
Rê bóng
65
Giữ bóng
65
Kèm người
17
Tranh bóng
24
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
62
Chuyền dài
54
Lực sút
60
Đánh đầu
55
Sút xa
57
Vô-lê
56
Sút xoáy
53
Đá phạt
65
Penalty
63
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
58
Phản ứng
72
Quyết đoán
48
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16