FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sammy Ndjock

25.2.1990(34) 181cm 85Kg
ST26
RW24
CF25
RF25
CAM24
CM24
CDM25
RM25
RB26
RWB26
CB23
SW23
GK65
Sức mạnh
24
Thể lực
26
Tăng tốc
31
Tốc độ
54
Nhảy
62
Khéo léo
45
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
18
Rê bóng
15
Giữ bóng
21
Kèm người
18
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
16
Chuyền dài
33
Lực sút
42
Đánh đầu
17
Sút xa
18
Vô-lê
18
Sút xoáy
17
Đá phạt
21
Penalty
24
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
7
Phản ứng
60
Quyết đoán
22
TM phát bóng
69
TM đổ người
66
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
69