FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fredrik Haugen

13.6.1992(32) 184cm 76Kg
ST58
RW58
CF59
RF59
CAM60
CM58
CDM50
RM58
RB47
RWB49
CB44
SW44
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
58
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
55
Khéo léo
70
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
27
Rê bóng
57
Giữ bóng
63
Kèm người
46
Tranh bóng
36
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
51
Chuyền dài
60
Lực sút
66
Đánh đầu
43
Sút xa
62
Vô-lê
57
Sút xoáy
57
Đá phạt
62
Penalty
43
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
59
Phản ứng
61
Quyết đoán
45
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16