FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Cummins

3.3.1993(31) 188cm 78Kg
ST43
RW41
CF41
RF41
CAM40
CM42
CDM49
RM43
RB51
RWB50
CB54
SW54
GK16
Sức mạnh
65
Thể lực
56
Tăng tốc
50
Tốc độ
51
Nhảy
65
Khéo léo
50
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
52
Rê bóng
39
Giữ bóng
53
Kèm người
55
Tranh bóng
55
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
26
Chuyền dài
33
Lực sút
51
Đánh đầu
60
Sút xa
25
Vô-lê
25
Sút xoáy
20
Đá phạt
23
Penalty
23
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
32
Phản ứng
44
Quyết đoán
50
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16