FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johan Hammar

22.2.1994(30) 197cm 84Kg
ST41
RW37
CF39
RF39
CAM40
CM45
CDM53
RM40
RB49
RWB48
CB55
SW56
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
55
Tăng tốc
40
Tốc độ
46
Nhảy
38
Khéo léo
45
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
51
Rê bóng
32
Giữ bóng
46
Kèm người
58
Tranh bóng
51
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
20
Chuyền dài
58
Lực sút
60
Đánh đầu
63
Sút xa
38
Vô-lê
25
Sút xoáy
27
Đá phạt
30
Penalty
44
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
35
Phản ứng
50
Quyết đoán
73
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14