FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zac Thompson

5.1.1993(31) 178cm 70Kg
ST51
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM56
CDM57
RM56
RB56
RWB57
CB53
SW53
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
61
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
50
Khéo léo
53
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
56
Rê bóng
56
Giữ bóng
59
Kèm người
51
Tranh bóng
57
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
47
Chuyền dài
59
Lực sút
56
Đánh đầu
38
Sút xa
46
Vô-lê
38
Sút xoáy
50
Đá phạt
57
Penalty
38
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
54
Phản ứng
56
Quyết đoán
67
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9