FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ermin Zec

28.3.1988(36) 179cm 74Kg
ST59
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM55
CDM49
RM58
RB49
RWB51
CB46
SW45
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
61
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
67
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
33
Rê bóng
58
Giữ bóng
58
Kèm người
20
Tranh bóng
40
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
59
Chuyền dài
50
Lực sút
62
Đánh đầu
59
Sút xa
55
Vô-lê
52
Sút xoáy
56
Đá phạt
46
Penalty
58
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
50
Phản ứng
56
Quyết đoán
55
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15