FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorge Palatsi

18.2.1988(36) 178cm 76Kg
ST26
RW25
CF24
RF24
CAM23
CM21
CDM23
RM25
RB25
RWB25
CB25
SW26
GK56
Sức mạnh
50
Thể lực
30
Tăng tốc
58
Tốc độ
59
Nhảy
74
Khéo léo
60
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
18
Rê bóng
16
Giữ bóng
16
Kèm người
18
Tranh bóng
20
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
17
Dứt điểm
20
Chuyền dài
24
Lực sút
41
Đánh đầu
12
Sút xa
19
Vô-lê
19
Sút xoáy
12
Đá phạt
12
Penalty
27
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
16
Phản ứng
48
Quyết đoán
38
TM phát bóng
50
TM đổ người
67
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
63