FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nnamdi Oduamadi

17.10.1990(34) 175cm 65Kg
ST55
RW59
CF57
RF57
CAM56
CM51
CDM40
RM60
RB44
RWB47
CB34
SW34
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
79
Tăng tốc
85
Tốc độ
85
Nhảy
66
Khéo léo
81
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
20
Rê bóng
64
Giữ bóng
64
Kèm người
13
Tranh bóng
20
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
42
Chuyền dài
44
Lực sút
52
Đánh đầu
50
Sút xa
45
Vô-lê
56
Sút xoáy
48
Đá phạt
44
Penalty
43
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
43
Phản ứng
55
Quyết đoán
44
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10