FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ross Worner

3.10.1989(35) 185cm 79Kg
ST24
RW23
CF23
RF23
CAM24
CM26
CDM27
RM24
RB24
RWB24
CB25
SW25
GK55
Sức mạnh
49
Thể lực
28
Tăng tốc
32
Tốc độ
34
Nhảy
50
Khéo léo
50
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
16
Rê bóng
13
Giữ bóng
26
Kèm người
15
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
15
Chuyền dài
38
Lực sút
28
Đánh đầu
15
Sút xa
18
Vô-lê
17
Sút xoáy
18
Đá phạt
14
Penalty
23
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
13
Phản ứng
55
Quyết đoán
32
TM phát bóng
50
TM đổ người
56
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
58