FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Igor Oshchypko

25.10.1985(39) 175cm 72Kg
ST46
RW49
CF50
RF50
CAM50
CM51
CDM58
RM51
RB60
RWB57
CB64
SW64
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
70
Tăng tốc
62
Tốc độ
67
Nhảy
65
Khéo léo
61
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
63
Rê bóng
56
Giữ bóng
62
Kèm người
67
Tranh bóng
65
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
16
Chuyền dài
32
Lực sút
24
Đánh đầu
66
Sút xa
20
Vô-lê
21
Sút xoáy
50
Đá phạt
49
Penalty
50
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
62
Phản ứng
69
Quyết đoán
66
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16