FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yoo Soo Hyun

13.5.1986(38) 173cm 68Kg
ST50
RW52
CF51
RF51
CAM52
CM53
CDM50
RM53
RB49
RWB51
CB44
SW44
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
66
Tăng tốc
64
Tốc độ
62
Nhảy
60
Khéo léo
69
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
24
Rê bóng
51
Giữ bóng
51
Kèm người
32
Tranh bóng
49
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
40
Chuyền dài
58
Lực sút
57
Đánh đầu
52
Sút xa
55
Vô-lê
50
Sút xoáy
50
Đá phạt
47
Penalty
55
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
47
Phản ứng
56
Quyết đoán
33
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14