FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jung Dae Sun

27.6.1987(37) 178cm 72Kg
ST55
RW54
CF54
RF54
CAM53
CM50
CDM45
RM55
RB46
RWB47
CB43
SW42
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
67
Tăng tốc
60
Tốc độ
69
Nhảy
60
Khéo léo
59
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
26
Rê bóng
53
Giữ bóng
53
Kèm người
30
Tranh bóng
31
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
49
Chuyền dài
43
Lực sút
56
Đánh đầu
52
Sút xa
43
Vô-lê
50
Sút xoáy
56
Đá phạt
51
Penalty
41
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
52
Phản ứng
56
Quyết đoán
49
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14