FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ha Jung Hun

17.10.1987(37) 178cm 70Kg
ST55
RW54
CF53
RF53
CAM51
CM47
CDM40
RM53
RB42
RWB44
CB39
SW38
GK16
Sức mạnh
73
Thể lực
70
Tăng tốc
70
Tốc độ
72
Nhảy
56
Khéo léo
75
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
16
Rê bóng
56
Giữ bóng
50
Kèm người
24
Tranh bóng
18
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
56
Chuyền dài
42
Lực sút
56
Đánh đầu
58
Sút xa
56
Vô-lê
49
Sút xoáy
41
Đá phạt
40
Penalty
49
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
47
Phản ứng
51
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13