FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Chi Joon

20.1.1985(39) 173cm 72Kg
ST52
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM55
CDM55
RM56
RB55
RWB56
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
72
Tăng tốc
70
Tốc độ
67
Nhảy
73
Khéo léo
77
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
51
Rê bóng
51
Giữ bóng
54
Kèm người
50
Tranh bóng
51
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
49
Chuyền dài
52
Lực sút
33
Đánh đầu
55
Sút xa
41
Vô-lê
50
Sút xoáy
34
Đá phạt
42
Penalty
33
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
59
Phản ứng
57
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16