FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dominic Knowles

13.2.1992(32) 177cm 72Kg
ST44
RW44
CF43
RF43
CAM42
CM37
CDM33
RM43
RB37
RWB38
CB33
SW34
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
54
Tăng tốc
68
Tốc độ
63
Nhảy
57
Khéo léo
68
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
33
Rê bóng
49
Giữ bóng
36
Kèm người
14
Tranh bóng
35
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
51
Chuyền dài
32
Lực sút
39
Đánh đầu
39
Sút xa
39
Vô-lê
30
Sút xoáy
29
Đá phạt
36
Penalty
35
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
25
Phản ứng
48
Quyết đoán
29
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16