FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicklas Maripuu

2.3.1992(32) 188cm 80Kg
ST51
RW52
CF53
RF53
CAM54
CM54
CDM53
RM53
RB51
RWB51
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
62
Tăng tốc
58
Tốc độ
57
Nhảy
45
Khéo léo
57
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
46
Rê bóng
56
Giữ bóng
63
Kèm người
50
Tranh bóng
46
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
39
Chuyền dài
53
Lực sút
61
Đánh đầu
45
Sút xa
51
Vô-lê
39
Sút xoáy
38
Đá phạt
44
Penalty
38
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
55
Phản ứng
58
Quyết đoán
52
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16