FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dioni

21.12.1989(34) 184cm 82Kg
ST57
RW51
CF53
RF53
CAM50
CM45
CDM36
RM51
RB35
RWB37
CB34
SW35
GK18
Sức mạnh
74
Thể lực
54
Tăng tốc
52
Tốc độ
57
Nhảy
55
Khéo léo
43
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
16
Rê bóng
58
Giữ bóng
53
Kèm người
16
Tranh bóng
20
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
61
Chuyền dài
47
Lực sút
68
Đánh đầu
56
Sút xa
46
Vô-lê
51
Sút xoáy
42
Đá phạt
53
Penalty
55
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
39
Phản ứng
50
Quyết đoán
47
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17