FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ricardo Ippel

31.8.1990(33) 176cm 74Kg
ST55
RW57
CF56
RF56
CAM57
CM57
CDM57
RM57
RB56
RWB56
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
61
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
63
Khéo léo
64
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
51
Rê bóng
53
Giữ bóng
61
Kèm người
51
Tranh bóng
59
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
56
Chuyền dài
58
Lực sút
57
Đánh đầu
38
Sút xa
61
Vô-lê
50
Sút xoáy
44
Đá phạt
49
Penalty
57
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
57
Phản ứng
56
Quyết đoán
61
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12