FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julian Luque

27.3.1992(32) 175cm 66Kg
ST49
RW58
CF55
RF55
CAM56
CM51
CDM40
RM57
RB40
RWB43
CB31
SW32
GK17
Sức mạnh
32
Thể lực
50
Tăng tốc
65
Tốc độ
63
Nhảy
61
Khéo léo
68
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
15
Rê bóng
66
Giữ bóng
65
Kèm người
28
Tranh bóng
33
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
45
Chuyền dài
50
Lực sút
37
Đánh đầu
32
Sút xa
50
Vô-lê
45
Sút xoáy
59
Đá phạt
50
Penalty
52
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
54
Phản ứng
48
Quyết đoán
33
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14