FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark Mayambela

9.9.1987(36) 187cm 76Kg
ST53
RW57
CF54
RF54
CAM53
CM50
CDM45
RM57
RB48
RWB50
CB43
SW43
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
62
Tăng tốc
73
Tốc độ
70
Nhảy
53
Khéo léo
60
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
36
Rê bóng
68
Giữ bóng
61
Kèm người
39
Tranh bóng
38
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
44
Chuyền dài
50
Lực sút
54
Đánh đầu
42
Sút xa
58
Vô-lê
56
Sút xoáy
52
Đá phạt
56
Penalty
45
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
40
Phản ứng
54
Quyết đoán
43
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16