FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miguel Montano

25.6.1991(33) 180cm 74Kg
ST53
RW53
CF53
RF53
CAM52
CM46
CDM37
RM52
RB39
RWB41
CB35
SW35
GK16
Sức mạnh
55
Thể lực
53
Tăng tốc
72
Tốc độ
72
Nhảy
56
Khéo léo
67
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
25
Rê bóng
57
Giữ bóng
58
Kèm người
19
Tranh bóng
19
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
47
Chuyền dài
39
Lực sút
58
Đánh đầu
46
Sút xa
52
Vô-lê
55
Sút xoáy
52
Đá phạt
46
Penalty
56
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
48
Phản ứng
49
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14