FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Darren McGregor

7.8.1985(39) 183cm 87Kg
ST48
RW47
CF48
RF48
CAM48
CM50
CDM55
RM50
RB55
RWB53
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
76
Thể lực
60
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
58
Khéo léo
33
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
56
Rê bóng
50
Giữ bóng
54
Kèm người
58
Tranh bóng
58
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
37
Chuyền dài
49
Lực sút
40
Đánh đầu
58
Sút xa
27
Vô-lê
27
Sút xoáy
31
Đá phạt
28
Penalty
40
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
44
Phản ứng
52
Quyết đoán
53
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12