FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Severn

10.10.1991(33) 196cm 94Kg
ST23
RW22
CF22
RF22
CAM24
CM26
CDM27
RM24
RB23
RWB24
CB26
SW26
GK46
Sức mạnh
71
Thể lực
42
Tăng tốc
32
Tốc độ
28
Nhảy
52
Khéo léo
50
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
13
Rê bóng
15
Giữ bóng
17
Kèm người
13
Tranh bóng
13
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
16
Chuyền dài
34
Lực sút
16
Đánh đầu
17
Sút xa
16
Vô-lê
13
Sút xoáy
17
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
19
Phản ứng
46
Quyết đoán
34
TM phát bóng
48
TM đổ người
48
TM bắt bóng
46
TM chọn vị trí
39
TM phản xạ
54