FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Rafter

19.6.1992(32) 176cm 72Kg
ST50
RW48
CF48
RF48
CAM44
CM37
CDM30
RM46
RB34
RWB36
CB31
SW31
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
55
Tăng tốc
64
Tốc độ
64
Nhảy
59
Khéo léo
64
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
16
Rê bóng
52
Giữ bóng
52
Kèm người
15
Tranh bóng
18
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
54
Chuyền dài
23
Lực sút
51
Đánh đầu
46
Sút xa
50
Vô-lê
36
Sút xoáy
45
Đá phạt
50
Penalty
51
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
33
Phản ứng
48
Quyết đoán
48
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16