FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Iain Ramsay

27.2.1988(36) 175cm 78Kg
ST50
RW55
CF53
RF53
CAM53
CM48
CDM44
RM55
RB48
RWB50
CB41
SW40
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
68
Tăng tốc
77
Tốc độ
80
Nhảy
55
Khéo léo
74
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
34
Rê bóng
57
Giữ bóng
49
Kèm người
40
Tranh bóng
37
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
46
Chuyền dài
39
Lực sút
50
Đánh đầu
28
Sút xa
48
Vô-lê
51
Sút xoáy
55
Đá phạt
40
Penalty
43
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
51
Phản ứng
46
Quyết đoán
42
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
17