FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arsen Goshokov

5.6.1991(33) 180cm 73Kg
ST54
RW50
CF52
RF52
CAM49
CM43
CDM38
RM47
RB38
RWB39
CB40
SW39
GK16
Sức mạnh
71
Thể lực
59
Tăng tốc
70
Tốc độ
56
Nhảy
67
Khéo léo
67
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
24
Rê bóng
56
Giữ bóng
63
Kèm người
22
Tranh bóng
22
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
57
Chuyền dài
29
Lực sút
56
Đánh đầu
58
Sút xa
64
Vô-lê
61
Sút xoáy
45
Đá phạt
44
Penalty
44
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
44
Phản ứng
46
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16