FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vujadin Savic

1.7.1990(34) 194cm 83Kg
ST44
RW41
CF43
RF43
CAM44
CM48
CDM55
RM44
RB52
RWB50
CB58
SW59
GK18
Sức mạnh
74
Thể lực
56
Tăng tốc
44
Tốc độ
45
Nhảy
57
Khéo léo
32
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
56
Rê bóng
44
Giữ bóng
50
Kèm người
62
Tranh bóng
64
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
20
Chuyền dài
52
Lực sút
49
Đánh đầu
60
Sút xa
30
Vô-lê
19
Sút xoáy
36
Đá phạt
27
Penalty
39
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
39
Phản ứng
58
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13