FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marti Riverola

26.1.1991(33) 177cm 72Kg
ST55
RW57
CF57
RF57
CAM59
CM56
CDM47
RM57
RB44
RWB46
CB40
SW40
GK15
Sức mạnh
50
Thể lực
59
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
49
Khéo léo
70
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
29
Rê bóng
59
Giữ bóng
61
Kèm người
31
Tranh bóng
34
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
50
Chuyền dài
58
Lực sút
64
Đánh đầu
47
Sút xa
56
Vô-lê
42
Sút xoáy
61
Đá phạt
51
Penalty
54
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
63
Phản ứng
52
Quyết đoán
44
TM phát bóng
8
TM đổ người
8
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9