FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jules Reimerink

30.9.1989(35) 185cm 79Kg
ST53
RW58
CF56
RF56
CAM56
CM51
CDM41
RM58
RB42
RWB45
CB35
SW36
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
58
Tăng tốc
70
Tốc độ
66
Nhảy
63
Khéo léo
71
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
19
Rê bóng
67
Giữ bóng
59
Kèm người
20
Tranh bóng
23
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
41
Chuyền dài
47
Lực sút
59
Đánh đầu
41
Sút xa
48
Vô-lê
56
Sút xoáy
67
Đá phạt
49
Penalty
55
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
53
Phản ứng
62
Quyết đoán
50
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17