FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javi Navas

2.6.1991(33) 182cm 75Kg
ST53
RW56
CF55
RF55
CAM55
CM52
CDM46
RM57
RB47
RWB49
CB42
SW42
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
61
Tăng tốc
65
Tốc độ
63
Nhảy
57
Khéo léo
62
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
33
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
34
Tranh bóng
37
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
54
Chuyền dài
51
Lực sút
48
Đánh đầu
47
Sút xa
44
Vô-lê
45
Sút xoáy
57
Đá phạt
45
Penalty
46
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
48
Phản ứng
53
Quyết đoán
44
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9