FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeremy Dumesnil

22.6.1986(38) 184cm 76Kg
ST22
RW23
CF22
RF22
CAM22
CM21
CDM23
RM24
RB23
RWB24
CB24
SW23
GK55
Sức mạnh
71
Thể lực
40
Tăng tốc
48
Tốc độ
44
Nhảy
50
Khéo léo
45
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
9
Rê bóng
14
Giữ bóng
22
Kèm người
11
Tranh bóng
11
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
10
Chuyền dài
17
Lực sút
12
Đánh đầu
13
Sút xa
11
Vô-lê
9
Sút xoáy
18
Đá phạt
22
Penalty
20
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
17
Phản ứng
51
Quyết đoán
29
TM phát bóng
51
TM đổ người
58
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
56