FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adama Toure

28.8.1991(33) 184cm 72Kg
ST56
RW57
CF57
RF57
CAM57
CM53
CDM42
RM58
RB43
RWB46
CB37
SW36
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
70
Tăng tốc
68
Tốc độ
66
Nhảy
66
Khéo léo
53
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
24
Rê bóng
61
Giữ bóng
58
Kèm người
20
Tranh bóng
16
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
52
Chuyền dài
49
Lực sút
50
Đánh đầu
45
Sút xa
48
Vô-lê
44
Sút xoáy
48
Đá phạt
42
Penalty
45
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
56
Phản ứng
61
Quyết đoán
33
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16