FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Rowe

21.10.1991(32) 180cm 65Kg
ST54
RW55
CF55
RF55
CAM55
CM54
CDM49
RM55
RB49
RWB50
CB46
SW47
GK16
Sức mạnh
50
Thể lực
50
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
50
Khéo léo
58
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
46
Rê bóng
51
Giữ bóng
55
Kèm người
43
Tranh bóng
50
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
56
Chuyền dài
57
Lực sút
58
Đánh đầu
46
Sút xa
55
Vô-lê
44
Sút xoáy
28
Đá phạt
32
Penalty
41
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
55
Phản ứng
53
Quyết đoán
42
TM phát bóng
9
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16