FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robert Benson

7.5.1992(32) 175cm 77Kg
ST52
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM51
CDM48
RM53
RB49
RWB50
CB46
SW46
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
57
Tăng tốc
64
Tốc độ
65
Nhảy
49
Khéo léo
73
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
41
Rê bóng
56
Giữ bóng
53
Kèm người
43
Tranh bóng
50
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
52
Chuyền dài
51
Lực sút
52
Đánh đầu
50
Sút xa
52
Vô-lê
50
Sút xoáy
51
Đá phạt
53
Penalty
53
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
48
Phản ứng
45
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10