FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arkadiusz Piech

7.6.1985(39) 171cm 72Kg
ST58
RW56
CF56
RF56
CAM55
CM50
CDM43
RM56
RB45
RWB46
CB43
SW43
GK16
Sức mạnh
60
Thể lực
64
Tăng tốc
75
Tốc độ
71
Nhảy
73
Khéo léo
67
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
29
Rê bóng
59
Giữ bóng
58
Kèm người
24
Tranh bóng
37
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
56
Chuyền dài
44
Lực sút
56
Đánh đầu
61
Sút xa
49
Vô-lê
64
Sút xoáy
48
Đá phạt
35
Penalty
62
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
47
Phản ứng
47
Quyết đoán
64
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11