FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Pintos

1.7.1987(37) 182cm 72Kg
ST57
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM57
CDM59
RM59
RB61
RWB61
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
69
Tăng tốc
73
Tốc độ
72
Nhảy
70
Khéo léo
70
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
60
Rê bóng
56
Giữ bóng
62
Kèm người
51
Tranh bóng
59
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
47
Chuyền dài
53
Lực sút
66
Đánh đầu
55
Sút xa
53
Vô-lê
48
Sút xoáy
66
Đá phạt
53
Penalty
44
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
54
Phản ứng
58
Quyết đoán
78
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17