FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

George Bowerman

6.11.1991(33) 178cm 67Kg
ST50
RW49
CF49
RF49
CAM48
CM43
CDM36
RM48
RB38
RWB39
CB34
SW34
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
55
Khéo léo
67
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
21
Rê bóng
47
Giữ bóng
50
Kèm người
22
Tranh bóng
25
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
48
Chuyền dài
38
Lực sút
54
Đánh đầu
50
Sút xa
47
Vô-lê
50
Sút xoáy
45
Đá phạt
40
Penalty
57
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
41
Phản ứng
53
Quyết đoán
31
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11