FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danilo

13.1.1990(34) 171cm 73Kg
ST54
RW59
CF57
RF57
CAM57
CM51
CDM43
RM56
RB43
RWB46
CB39
SW39
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
31
Tăng tốc
71
Tốc độ
69
Nhảy
62
Khéo léo
73
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
28
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
27
Tranh bóng
33
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
54
Chuyền dài
48
Lực sút
58
Đánh đầu
34
Sút xa
56
Vô-lê
56
Sút xoáy
56
Đá phạt
53
Penalty
57
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
53
Phản ứng
59
Quyết đoán
41
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16