FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miroslav Bozok

19.10.1984(39) 176cm 69Kg
ST53
RW56
CF55
RF55
CAM57
CM56
CDM54
RM57
RB54
RWB55
CB51
SW52
GK16
Sức mạnh
57
Thể lực
68
Tăng tốc
58
Tốc độ
55
Nhảy
73
Khéo léo
68
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
54
Rê bóng
59
Giữ bóng
63
Kèm người
49
Tranh bóng
50
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
56
Chuyền dài
52
Lực sút
56
Đánh đầu
43
Sút xa
46
Vô-lê
59
Sút xoáy
48
Đá phạt
55
Penalty
42
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
59
Phản ứng
52
Quyết đoán
48
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15