FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John Ogu

20.4.1988(36) 192cm 94Kg
ST60
RW55
CF57
RF57
CAM57
CM59
CDM59
RM56
RB55
RWB56
CB59
SW59
GK17
Sức mạnh
85
Thể lực
73
Tăng tốc
33
Tốc độ
49
Nhảy
33
Khéo léo
53
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
51
Rê bóng
61
Giữ bóng
60
Kèm người
51
Tranh bóng
56
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
52
Chuyền dài
56
Lực sút
73
Đánh đầu
65
Sút xa
65
Vô-lê
60
Sút xoáy
43
Đá phạt
48
Penalty
50
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
55
Phản ứng
57
Quyết đoán
74
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
9