FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nick Kalmar

15.10.1987(37) 190cm 79Kg
ST53
RW54
CF54
RF54
CAM56
CM56
CDM52
RM54
RB48
RWB49
CB49
SW50
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
47
Tăng tốc
49
Tốc độ
45
Nhảy
67
Khéo léo
64
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
43
Rê bóng
56
Giữ bóng
59
Kèm người
33
Tranh bóng
52
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
54
Chuyền dài
65
Lực sút
55
Đánh đầu
52
Sút xa
54
Vô-lê
39
Sút xoáy
56
Đá phạt
60
Penalty
56
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
57
Phản ứng
51
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11