FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Bavena

4.3.1990(34) 182cm 78Kg
ST30
RW26
CF26
RF26
CAM24
CM23
CDM26
RM26
RB26
RWB26
CB28
SW29
GK52
Sức mạnh
56
Thể lực
29
Tăng tốc
53
Tốc độ
48
Nhảy
65
Khéo léo
45
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
23
Kèm người
20
Tranh bóng
23
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
26
Chuyền dài
30
Lực sút
46
Đánh đầu
25
Sút xa
20
Vô-lê
14
Sút xoáy
15
Đá phạt
13
Penalty
36
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
10
Phản ứng
47
Quyết đoán
41
TM phát bóng
47
TM đổ người
51
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
56