FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Batz

12.1.1991(33) 189cm 84Kg
ST25
RW24
CF24
RF24
CAM23
CM23
CDM24
RM24
RB24
RWB24
CB25
SW25
GK57
Sức mạnh
54
Thể lực
29
Tăng tốc
35
Tốc độ
33
Nhảy
56
Khéo léo
42
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
14
Rê bóng
20
Giữ bóng
23
Kèm người
16
Tranh bóng
18
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
13
Chuyền dài
22
Lực sút
33
Đánh đầu
21
Sút xa
14
Vô-lê
14
Sút xoáy
12
Đá phạt
12
Penalty
23
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
11
Phản ứng
58
Quyết đoán
23
TM phát bóng
61
TM đổ người
59
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
60