FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Carlos Lopez

12.3.1989(35) 184cm 74Kg
ST37
RW38
CF36
RF36
CAM36
CM39
CDM49
RM40
RB53
RWB50
CB54
SW54
GK15
Sức mạnh
55
Thể lực
56
Tăng tốc
56
Tốc độ
59
Nhảy
55
Khéo léo
50
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
56
Rê bóng
28
Giữ bóng
41
Kèm người
57
Tranh bóng
59
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
22
Chuyền dài
42
Lực sút
23
Đánh đầu
56
Sút xa
21
Vô-lê
20
Sút xoáy
33
Đá phạt
42
Penalty
39
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
25
Phản ứng
56
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9