FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST23
RW22
CF22
RF22
CAM23
CM25
CDM25
RM24
RB24
RWB24
CB23
SW23
GK51
Sức mạnh
50
Thể lực
42
Tăng tốc
31
Tốc độ
32
Nhảy
56
Khéo léo
45
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
15
Rê bóng
13
Giữ bóng
26
Kèm người
13
Tranh bóng
21
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
16
Chuyền dài
31
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
15
Đá phạt
13
Penalty
16
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
11
Phản ứng
45
Quyết đoán
17
TM phát bóng
49
TM đổ người
54
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
56