FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aridai

26.9.1988(36) 168cm 60Kg
ST54
RW56
CF55
RF55
CAM55
CM49
CDM38
RM55
RB39
RWB42
CB33
SW33
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
57
Tăng tốc
74
Tốc độ
65
Nhảy
67
Khéo léo
81
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
19
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
15
Tranh bóng
15
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
48
Chuyền dài
47
Lực sút
60
Đánh đầu
40
Sút xa
50
Vô-lê
48
Sút xoáy
43
Đá phạt
47
Penalty
52
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
48
Phản ứng
60
Quyết đoán
46
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11